Đồng nghĩa của corkers

Alternative for corkers

corker /'kɔ:kə/
  • danh từ
    • (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ
    • lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ
    • lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi
    • người cừ khôi, tay cự phách

Trái nghĩa của corkers

corkers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock