Đồng nghĩa của wows

Alternative for wows

wow /wau/
  • danh từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành tựu không chê được
      • it's a wow of a show: thật là một biểu diễn hay không chê được
  • thán từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôi chao!, ái chà!, chà!

Danh từ

Plural for an unexpected or astonishing event or fact

Trái nghĩa của wows

wows Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock