Đồng nghĩa của smashers

Alternative for smashers

smasher /'smæʃə/
  • danh từ
    • người đập vỡ, người đánh vỡ
    • (từ lóng) người giỏi, người cừ
    • (từ lóng) hàng loại thượng hạng
    • lý lẽ đanh thép
    • cú đấm trời giáng
    • cái ngã đau
    • người lưu hành bạc đồng giả

Trái nghĩa của smashers

smashers Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock