Đồng nghĩa của brig

Alternative for brig

brig /brig/
  • danh từ
    • (hàng hải) thuyền hai buồm
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoang giam tạm (giam những người bị bắt, trên tàu chiến)
    • danh từ
      • (Ê-cốt) cầu

    Trái nghĩa của brig

    brig Thành ngữ, tục ngữ

    Music ♫

    Copyright: Proverb ©

    You are using Adblock

    Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

    Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

    I turned off Adblock