Đồng nghĩa của brier

Alternative for brier

brier /'braiə/ (briar) /'braiə/
  • danh từ
    • (thực vật học) cây thạch nam
    • tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam
    • (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet brier)
    • giống cây ngấy, giống cây mâm xôi

Trái nghĩa của brier

brier Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock