within limits Thành ngữ, tục ngữ
within limits
Idiom(s): within limits AND within bounds
Theme: LIMITATION
up to a certain point; with certain restrictions.
• You're free to do what you want—within limits, of course.
• You must try to keep behavior at the party within bounds.
trong giới hạn
Đến hoặc trong một mức độ hoặc giới hạn có thể chấp nhận được, hợp lý hoặc thích hợp. Chúng tui khuyến khích nhân viên của mình giao lưu với khách hàng nhưng trong giới hạn. Tôi bất phiền nếu bạn có một bữa tiệc bên cạnh, nhưng hãy cố gắng giữ tiếng ồn trong giới hạn .. Xem thêm: giới hạn, trong trong giới hạn
và trong giới hạn đến một điểm nhất định; với những hạn chế nhất định. Bạn có thể tự do làm những gì bạn muốn — tất nhiên là trong giới hạn. Bạn phải cố gắng giữ hành vi đối với bữa tiệc trong giới hạn .. Xem thêm: giới hạn, trong trong ˈlimits
1 ở một mức độ nhất định; bất hoàn toàn: ‘Bạn có ủng hộ những gì anh ấy nói không?’ ‘Có, trong giới hạn!’
2 miễn là nó hợp lý; ở một mức độ hợp lý: Tôi sẽ làm bất cứ điều gì tui có thể để giúp bạn, trong giới hạn, tất nhiên .. Xem thêm: giới hạn, trong. Xem thêm:
An within limits idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with within limits, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ within limits