within a stone's throw Thành ngữ, tục ngữ
within a stone's throw
Idiom(s): within a stone's throw (of sth) AND (just) a stone's throw away (from sth); (just) a stone's throw (from sth)
Theme: PROXIMITY
very close (to something). (Possibly as close as the distance one could throw a stone. It usually refers to a distance much greater than one could throw a stone.)
• The police department was located within a stone's throw of our house.
• We live in Carbondale, and that's just a stone's throw away from the Mississippi River.
• Come visit. We live just a stone's throw away.
• John saw Mary across the street, just a stone's throw away.
• Philadelphia is a stone's throw from New York City.
stone's throw|stone|throw|within a stone's throw
adv. phr. Within a very short distance. They live across the street from us, just within a stone's throw. See: HOP, SKIP AND A JUMP. trong vòng ném đá (của ai đó hoặc cái gì đó)
Rất gần (với ai đó hoặc cái gì đó); chỉ cách một khoảng cách ngắn (từ một người nào đó hoặc một cái gì đó). Brad muốn một quãng đường đi làm ngắn hơn, vì vậy anh ấy vừa chuyển đến một ngôi nhà mới cách vănphòng chốngcủa anh ấy một quãng ngắn. Ngôi nhà này trả toàn đẹp, và bãi biển nằm trong tầm tay! Viên cảnh sát vừa ở trong tầm ném đá của chúng tôi, nhưng may mắn thay, anh ta bất nhìn thấy chúng tui đang nấp trong bóng tối. ) một hòn đá ném đi (từ một cái gì đó); (chỉ) một quả ném đá (từ một cái gì đó) Hình. rất gần (với một cái gì đó). (Có thể gần bằng khoảng cách mà người ta có thể ném một viên đá. Nó thường đen tối chỉ khoảng cách lớn hơn nhiều so với khoảng cách mà người ta có thể ném một viên đá.) Sở cảnh sát nằm cách nhà chúng tui một quãng đường. Chúng tui sống ở Carbondale, và đó chỉ cách sông Mississippi một viên đá. Ghé thăm. Chúng ta sống chỉ là một hòn đá ném đi. Xem thêm: ném, bên trong Xem thêm:
An within a stone's throw idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with within a stone's throw, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ within a stone's throw