wishful thinking Thành ngữ, tục ngữ
wishful thinking
believing it is true because you wish it was true Roy says that he is going to marry Dawn, but it's wishful thinking. mơ tưởng
Hành động nghĩ rằng hoặc hy vọng rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng như trường hợp của nó trong thực tế là điều khó xảy ra. Ugh, hãy nhìn vào giao thông này! Tôi nghĩ hôm nay chúng ta sẽ đến đúng giờ, nhưng tui đoán đó chỉ là mơ tưởng .. Xem thêm: nghĩ mơ tưởng
tin rằng điều gì đó là sự thật hoặc điều gì đó sẽ xảy ra chỉ vì người ta ước điều đó là sự thật hoặc sẽ xảy ra. Mong một chiếc ô tô làm quà sinh nhật chỉ là mơ tưởng. Cha mẹ bạn bất thể mua được. Mary nghĩ rằng cô ấy sẽ được tăng lương lớn, nhưng đó là suy nghĩ viển vông. Sếp của cô ấy rất chặt chẽ về trước bạc .. Xem thêm: suy nghĩ mơ tưởng
Diễn giải các vấn đề như người ta muốn, trái ngược với thực tế. Ví dụ, Matthew muốn trở thành một cầu thủ bóng rổ, nhưng với chiều cao đáng mơ ước của anh ấy. Thuật ngữ này xuất phát từ tâm lý học Freud vào giữa những năm 1920 và nhanh chóng bắt đầu được sử dụng một cách lỏng lẻo hơn. . Xem thêm: suy nghĩ ˌwishful ˈthinking
niềm tin rằng điều gì đó bạn muốn xảy ra đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra, mặc dù điều này thực sự bất đúng hoặc rất khó xảy ra: Giá cả dường như vừa ngừng tăng trong các cửa hàng, hoặc là đó chỉ là suy nghĩ mơ mộng về phía tui ?. Xem thêm: suy nghĩ mơ tưởng
Diễn giải các sự kiện, sự kiện hoặc lời nói mà người ta muốn chúng trái ngược với những gì chúng vốn có; ngoài ra, tưởng tượng như một cái gì đó thực tế mà bất phải là. Thuật ngữ này xuất phát từ tâm lý học Freud vào khoảng năm 1925, nhưng ý tưởng này vừa cũ hơn nhiều. Shakespeare (Henry IV, Phần 2, 4,5) viết: “Ước muốn của con là cha, Harry, vừa trở thành một câu tục ngữ. Câu nói sáo rỗng hiện tại vừa được F. H. Brennan (Memo to a Firing Squad, 1943) sử dụng: “Chúng ta thật tệ với những kẻ mơ mộng.”. Xem thêm: suy nghĩ. Xem thêm:
An wishful thinking idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wishful thinking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wishful thinking