wishy washy Thành ngữ, tục ngữ
wishy washy
not able to decide, saying yes and no I like you because you're decisive, because you're not wishy washy. khôn ngoan-sạch sẽ
1. bất chính thức Không kiên quyết, thiếu quyết đoán, hoặc dao động. Hiện tại bất phải là lúc để khôn ngoan về điều này. Chúng ta nên phải hành động, và ngay bây giờ! Martha luôn tỏ ra rất khôn ngoan khi tui yêu cầu cô ấy đưa ra quyết định về dự án. bất chính thức Không có xương sống, ý chí yếu ớt, hoặc kém hiệu quả; thiếu lòng dũng cảm, sự kiên cường hoặc sức mạnh của nhân vật. Anh ấy luôn nói lớn khi chúng tui ở riêng, nhưng anh ấy lại biến thành một kẻ ngốc nghếch khôn ngoan bất cứ khi nào sếp gọi anh ấy về một vấn đề gì đó. Thượng nghị sĩ vừa được bầu vì sức mạnh và sự quyết tâm của mình, nhưng ông vừa được chứng minh là rất khôn ngoan và khiêm tốn trong nhiệm kỳ. bất chính thức Yếu, chảy nước hoặc gầy. Tôi bất biết tại sao bạn lại uống loại bia có mùi thơm này. Tại sao bất kiếm một cái gì đó với một chút phấn khích hơn với nó, một cái gì đó bạn thực sự có thể nếm thử? Nước súp có vị béo ngậy và miếng thịt bò dai như da. Tôi chắc chắn sẽ bất anchorage lại đó sớm. thiếu quyết đoán; không vị; Yếu. Đừng trở thành một kẻ ngu si ngốc nghếch như vậy. . Xem thêm:
An wishy washy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wishy washy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wishy washy