white knuckles Thành ngữ, tục ngữ
white knuckles
a tense feeling, acute worry Driving through fog is scary - it's white knuckles all the way. address trắng
1. tính từ, tiếng lóng Của, chỉ ra, hoặc gây ra nỗi sợ hãi, e sợ hoặc căng thẳng dữ dội. Con trai tui hoàn toàn thích những chuyến đi tàu lượn siêu tốc có đốt ngón tay trắng, nhưng tui không có dạ dày với chúng! Đó là một khoảnh khắc hơi trắng tay khi chiếc xe tải đến rất gần chúng tui trên đường cao tốc. Cha tui đã luôn luôn là một tờ giấy trắng tay. Anh ấy thậm chí bất thể bước chân lên máy bay mà bất toát mồ hôi hột.2. động từ, tiếng lóng Để nắm chặt một thứ gì đó đến nỗi các đốt ngón tay của người ta chuyển sang màu trắng. Tôi trắng tay bê khay thức ăn, e sợ không muốn làm đổ bất cứ thứ gì trong ngày đầu tiên đi làm. Người phụ nữ bên cạnh tui đang khoác tay vịn cho cả chuyến bay. Sally phải bẻ tay lái để giữ cho chiếc xe tải đi thẳng trên con đường bất bằng phẳng. Động từ, tiếng lóng Để chịu đựng một điều gì đó, người ta cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng, như thể nắm chặt một thứ gì đó rất chặt. Tôi luôn ghét nha sĩ. Tôi cần tất cả quyết tâm chỉ để làm sạch một trong những công chuyện vệ sinh định kỳ này. Đi auto qua những con phố hẹp này có thể khó khăn, nhưng bạn học cách đốt ngón tay trắng theo thời (gian) gian. đốt ngón tay trắng một cái gì đó
để sống sót qua một thứ gì đó đe dọa thông qua sức chịu đựng căng thẳng, nghĩa là hãy giữ chặt. Chuyến bay từ New York thật khủng khiếp. Chúng tui đã phải đốt ngón tay trắng trong toàn bộ chuyến bay .. Xem thêm: đốt ngón tay, trắng address trắng
1. mod. liên quan đến một sự kiện làm ra (tạo) ra nhiều căng thẳng, đặc biệt là một chuyến bay máy bay. Chúng tui đến trong cơn bão trên một chuyến bay từ Chicago.
2. mod. của một người bị căng thẳng bởi một cái gì đó chẳng hạn như bay hoặc chèo thuyền. Tôi e rằng mình là một thủy thủ tay trắng, và tất cả các bạn sẽ hạnh phúc hơn nhiều nếu tui ở trên vùng đất khô cằn. . Xem thêm:
An white knuckles idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with white knuckles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ white knuckles