whet your appetite Thành ngữ, tục ngữ
whet your appetite
improve your appetite, cause you to be hungry Would you like to order a salad to whet your appetite? edge (một người) thèm ăn
Để gây ra hoặc tăng sự quan tâm của một người đối với điều gì đó. Chương đầu tiên của cuốn tiểu thuyết đó thực sự kích thích sự thèm ăn của tui — Tôi háo hức đọc thêm nó vào tối nay .. Xem thêm: sự thèm ăn, khi khi thèm ăn của ai đó
Hình. để khiến ai đó quan tâm đến điều gì đó và háo hức muốn có, biết, tìm hiểu, v.v., thêm về điều đó. Xem bộ phim đó thực sự kích thích sự thèm ăn phim kinh dị của chị tôi. Bây giờ cô ấy nhìn thấy càng nhiều càng tốt. Sự thèm ăn của tui đối với rạp hát vừa được khơi dậy khi tui còn rất nhỏ .. Xem thêm: sự thèm ăn, sự thèm ăn khi sự thèm ăn của một người
Khơi dậy sự quan tâm hoặc sự háo hức của một người, như trong đoạn Schubert đầu tiên đó vừa khơi dậy sự thèm ăn của tôi; Tôi hy vọng cô ấy hát một số bài khác. Thành ngữ này, được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1612, chuyển chuyện làm cho một người đói ăn sang các loại háo hức khác. . Xem thêm: sự thèm ăn, sự thèm ăn khi sự thèm ăn của một ai đó
THÔNG THƯỜNG Nếu thứ gì đó kích thích sự thèm ăn của bạn đối với một thứ cụ thể, nó sẽ khiến bạn muốn nó. Việc giành chức không địch thế giới nên vừa kích thích anh ấy khao khát thành công hơn nữa. Sự thèm ăn của cô vừa được khơi dậy bởi cuốn sách, cô vừa có một chuyến đi đến Anh. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng thứ gì đó kích thích sự thèm ăn. Bộ truyện mang tính giải trí và chắc chắn làm ra (tạo) cảm giác ngon miệng. Lưu ý: Để mài dao có nghĩa là mài nó. . Xem thêm: sự thèm ăn, edge khi ai đó thèm ăn
kích thích sự quan tâm của ai đó bằng cách tiết lộ một phần .. Xem thêm: sự thèm ăn, edge ˌwhet somebody’s ˈappetite
khiến ai đó cảm giác đói; làm cho ai đó quan tâm đến điều gì đó: Đừng ăn quá nhiều món này. Nó chỉ để kích thích sự thèm ăn của bạn cho món chính. ♢ Một trong những giáo viên của tui đã cho tui mượn một cuốn sách về leo núi và nó thực sự kích thích sự thèm ăn của tôi. Xem thêm:
An whet your appetite idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with whet your appetite, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ whet your appetite