until all hours Thành ngữ, tục ngữ
until all hours
Idiom(s): until all hours
Theme: LATENESS
until very late.
• Mary is out until all hours, night after night.
• If I'm up until all hours two nights in a row, I’m just exhausted.
until all hours|all hours|until
adv. phr. Until very late at night. He is so anxious to pass his exams with flying colors that he stays up studying until all hours. cho đến tất cả các giờ (trong ngày và đêm)
Cho đến một giờ rất muộn của đêm hoặc đầu giờ của buổi sáng. Johnny cứ lấy xe và ở ngoài cho đến cả giờ, và tui chỉ bất biết phải làm gì nữa! Bạn trai tui sống ở blast khác nên để bù lại khoảng cách xa xôi, chúng tui đã thức nói chuyện đến cả ngày lẫn đêm .. Xem thêm: all, and, hours, cho đến đến all hours
Quả sung. cho đến rất muộn. Mary ở ngoài cho đến hết giờ, đêm này qua đêm khác. Nếu tui thức đến cả giờ hai đêm liên tiếp, tui chỉ thấy kiệt sức. : Cô ấy vừa ngồi dậy đến cả tiếng cùng hồ để trả thành bài luận của mình .. Xem thêm: all, hours, tới, cho đến khi. Xem thêm:
An until all hours idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with until all hours, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ until all hours