tip the scales Thành ngữ, tục ngữ
tip the scales
change or influence a decision, the upper hand If you speak two languages, it could tip the scales in your favor when you apply for a job.
tip the scales at
cause the scale to go up, weigh in at Elmer tips the scales at 135 kilos. He's a heavyweight.
tip the scales|scales|tip
v. phr., informal 1. To weigh. Martin tips the scales at 180 pounds. 2. or tip the balance To have important or decisive influence; make a decision go for or against you; decide. John's vote tipped the scales in our favor, and we won the election.
Compare: TURN THE TIDE. nâng cao (các) thang đo
Để đảo ngược sự cân bằng của một tình huống, sao cho một bên hoặc yếu tố được ưu tiên hoặc giành được lợi thế. Hai ứng cử viên gần nhau trong các cuộc thăm dò đến nỗi cả hai đều đang cạnh tranh cho một cái gì đó sẽ dẫn đầu thang đo có lợi cho họ. Tính liên kết rộng lớn lớn giữa các phương tiện truyền thông xã hội vừa khiến quy mô quyền lực phần nào trở lại tay người dân bình thường. sự kiện) là yếu tố quyết định; làm ra (tạo) ra sự khác biệt quan trọng .. Xem thêm: Cân, mẹo tip cho ˈbalance / ˈscales
(cũng xoay balance) là lý do cuối cùng khiến ai đó làm điều gì đó hoặc điều gì đó xảy ra theo cách này chứ bất phải theo cách khác : Cả hai đều là những ứng cử viên rất tốt cho công chuyện nhưng cô ấy có nhiều kinh nghiệm hơn và điều đó vừa tạo nên sự cân bằng .. Xem thêm: cân bằng, Cân, mẹo đầu cân
1. Đăng ký trọng lượng (ở một số lượng nhất định).
2. Để bù đắp sự cân bằng của một tình huống .. Xem thêm: Cân, tip tip / xoay cân, để
Thay đổi cán cân một chút sao cho nghiêng về một phía. Ý tưởng này vừa được thể hiện từ rất lâu trước đây trong cuốn Chính trị của Aristotle (khoảng 340 TCN), trong đó ông viết “Việc bổ articulate tầng lớp trung lưu sẽ làm thay đổi quy mô và ngăn cản một trong hai thái cực trở nên thống trị” (bản dịch của Benjamin Jowett, khoảng 1875) . Cách nói của Jowett có thể vừa bị ảnh hưởng bởi “Ode” (1815) của William Wordsworth: “Sự hiện diện của Ngài làm thay đổi quy mô của cuộc chiến đáng ngờ, / Vị thần vĩ lớn của những trận chiến, Chúa tể của những chiếc máy chủ!”. Xem thêm: tip, quay. Xem thêm:
An tip the scales idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tip the scales, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tip the scales