till the cows come home Thành ngữ, tục ngữ
till the cows come home
for a long time, for days or weeks A letter from Dave? You'll be waiting till the cows come home!
till the cows come home|cow|cows|home|till
adv. phr. Until sunset; until the last. The women in the country used to sit in the spinning room making yarn out of skeins of wool, usually till the cows came home. cho đến khi bò về nhà
trong một khoảng thời (gian) gian rất dài, không thời hạn; mãi mãi. Bạn có thể đợi cho đến khi bò về nhà, nhưng bạn sẽ bất bao giờ thấy luật đó được thông qua ở đất nước này! Vợ tui đang nói chuyện điện thoại với em gái cô ấy cho đến khi lũ bò về nhà tối qua !. Xem thêm: đến, bò, về nhà, cho đến cho đến khi bò về nhà
trong một khoảng thời (gian) gian rất dài, không thời hạn; mãi mãi. Bạn có thể đợi cho đến khi lũ bò về nhà, nhưng bạn sẽ bất bao giờ thấy luật đó được thông qua ở đất nước này! Vợ tui đang nói chuyện điện thoại với em gái của cô ấy cho đến khi lũ bò về nhà tối qua !. Xem thêm: hãy đến, con bò, về nhà, cho đến khi (un) đến khi những con bò về nhà
Rur. cho đến cuối cùng; cho đến rất muộn. (Đề cập đến cuối ngày, khi những con bò về nhà được cho ăn và vắt sữa.) Chúng tui đã rất vui nên quyết định ở lại bữa tiệc cho đến khi những con bò về nhà. Bạn vừa ở đâu? Ai nói rằng bạn có thể ở ngoài cho đến khi những con bò về nhà? Xem thêm: đến, con bò, về nhà, đến khi đến khi bò về nhà
Ngoài ra, khi bò về nhà. Trong một thời (gian) gian dài, như trong Bạn có thể tiếp tục hỏi cho đến khi bò về nhà, nhưng bạn vẫn bất được nhảy bungee. Thuật ngữ này đen tối chỉ khi những con bò trở về chuồng để vắt sữa. [Cuối những năm 1500]. Xem thêm: đến, con bò, về nhà, cho đến cho đến khi bò về nhà
Nếu bạn nói rằng bạn có thể làm điều gì đó cho đến khi bò về nhà, bạn có nghĩa là bạn có thể làm điều đó trong một thời (gian) gian rất dài. Bạn có thể tranh luận cho đến khi lũ bò về nhà xem liệu chúng ta có đúng khi hành động hay không. Chúng tui có thể suy đoán cho đến khi những con bò về nhà, nhưng chúng tui vẫn bất biết chắc chắn tại sao anh ta lại làm những gì anh ta vừa làm .. Xem thêm: come, cow, home, cho đến cho đến khi những con bò về nhà
for an thời (gian) gian dài không thời hạn. bất chính thức. Xem thêm: come, cow, home, cho đến tới / cho đến khi ˈcows về nhà
(thân mật) trong một thời (gian) gian dài, hoặc mãi mãi: Bạn có thể nói chuyện cho đến khi bò về nhà, nhưng bạn sẽ bất bao giờ thuyết phục tui đi với bạn !. Xem thêm: đến, bò, về nhà, đến khi đến khi bò về nhà
Không chính thức Trong một thời (gian) gian rất dài; không thời hạn: Họ có thể tranh luận cho đến khi bò về nhà mà vẫn bất đạt được thỏa thuận .. Xem thêm: đến, bò về nhà, đến mãi đến khi bò về nhà
Không lâu. Có lẽ thời (gian) điểm được đề cập là khi bò trở về chuồng để vắt sữa. Thuật ngữ này vừa xuất hiện từ cuối thế kỷ XVI. Vở kịch The Scornful Lady (1610) của Beaumont và Fletcher vừa nói, “Hôn cho đến khi con bò về nhà.”. Xem thêm: đến, con bò, nhà, không, cho đến khi. Xem thêm:
An till the cows come home idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with till the cows come home, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ till the cows come home