throw one's weight around Thành ngữ, tục ngữ
throw one's weight around
Idiom(s): throw one's weight around
Theme: DOMINATION
to attempt to boss people around; to give orders. (Informal.)
• The district manager came to our office and tried to throw his weight around, but no one paid any attention to him.
• Don't try to throw your weight around in this office. We know who our boss is.
throw one's weight around|throw|weight
v. phr., informal To use one's influence or position in a showy or noisy manner. John was the star of the class play, and he was throwing his weight around telling the director how the scene should be played. Bob was stronger than the other boys, and he threw his weight around.
Compare: PULL RANK. ném trọng lượng của (ai đó) xung quanh
Để khẳng định bản thân theo cách kiểm soát, độc đoán hoặc độc đoán; thực hiện vị trí quyền lực, quyền lực hoặc ảnh hưởng của một người, đặc biệt là ở mức độ hống hách hoặc thái quá. Tôi phát ngán với chuyện Don tham gia (nhà) vào những cuộc họp này và ném đi trọng lượng của anh ấy. Anh ấy bất thể để chúng tui cho các thiết bị của riêng chúng tôi? Bạn có thể mong đợi các ngành công nghề lớn ném trọng lượng của họ để ảnh hưởng đến các quy định .. Xem thêm: xung quanh, ném, trọng lượng ném trọng lượng của một người
Nắm giữ quyền lực hoặc quyền hạn, đặc biệt là một cách nặng tay . Ví dụ, một người bất làm cho mình trở nên nổi tiếng bằng cách ném cân nặng của một người. [Thông thường; đầu những năm 1900]. Xem thêm: xung quanh, ném, tạ ném trọng lượng của một người xung quanh, để
Sử dụng của cải hoặc vị thế của một người để thao túng người khác; hành động một cách chính thức. Cách diễn đạt này xuất hiện từ đầu thế kỷ 20 và sử dụng trọng lượng theo nghĩa “uy quyền”. John P. Marquand vừa nói như vậy trong H. M. Pulham, Esquire (1941): “Bo-jo là một tên khốn, một tên khốn cùng lớn. Có lẽ ý anh ấy là Bo-jo đôi khi ném cân nặng của mình. ”. Xem thêm: ném, tạ. Xem thêm:
An throw one's weight around idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with throw one's weight around, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw one's weight around