throw money at something Thành ngữ, tục ngữ
throw money at something
try to solve a problem by spending money on it The president of our company is willing to throw a lot of money at the problem in the hope of solving it. ném trước vào thứ gì đó
cố gắng giải quyết vấn đề bằng cách liều lĩnh tiêu nhiều trước hơn vào nó mà bất cân nhắc kỹ càng về những thứ cần thiết .. Xem thêm: money, something, ném ném ˈmoney vào thứ gì
(không tán thành) tiêu nhiều trước để cố gắng làm một điều gì đó có lẽ sẽ bất thành công: Họ vừa ném trước vào doanh nghiệp, nhưng nó vừa thất bại trong năm đầu tiên. ♢ Chính phủ ném trước vào các vấn đề xã hội nhưng chẳng mang lại hiệu quả gì .. Xem thêm: tiền, cái gì, ném ném trước vào cái gì
tv. để cố gắng giải quyết một vấn đề bằng cách chi trước cho nó. (Thường nói về chính phủ liên blast Hoa Kỳ.) Cơ quan này vừa ném hàng tỷ USD vào vấn đề nhà ở, nhưng nó chẳng là gì ngoài một thảm họa lâu dài. . Xem thêm: tiền, cái gì, ném. Xem thêm:
An throw money at something idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with throw money at something, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw money at something