throw insults Thành ngữ, tục ngữ
throw insults
say rude things, insult someone When you don't get what you want, you start throwing insults. ném lời lăng mạ (vào một người)
Nói những điều xúc phạm, nặng nề (trực tiếp với một người). Học sinh này vừa lăng mạ giáo viên của mình sau khi cô bị điểm F trong bài làm của mình. Cô ấy vừa đưa ra một lập luận kết luận như vậy trong suốt cuộc tranh luận mà tất cả những gì đối thủ của cô ấy có thể làm là dùng đến những lời lăng mạ .. Xem thêm: xúc phạm, ném ném lời lăng mạ
(vào ai đó) Đến ném lời xúc phạm (vào ai đó). .Xem thêm: xúc phạm, ném. Xem thêm:
An throw insults idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with throw insults, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw insults