that's how the cookie crumbles Thành ngữ, tục ngữ
that's how the cookie crumbles|cookie|crumble|crum
v. phr., informal That's how things are; that's life. It's too bad about John and Mary getting divorced, but then that's how the cookie crumbles. đó là cách cookie vỡ vụn
Chúng ta bất thể làm gì hơn về cách tất cả thứ diễn ra, đặc biệt là những điều tồi tệ, vì vậy bất có lý do gì để buồn phiền về điều đó. (Một biến thể của câu nói phổ biến hơn là "Đó là cách bánh quy vỡ vụn".) Tôi khá buồn khi bất tham gia (nhà) được vào chương trình trung học mà tui muốn, nhưng này, đó chỉ là cách bánh quy bị vỡ vụn .. Xem thêm: cookie, vỡ vụn , thế nào. Xem thêm:
An that's how the cookie crumbles idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with that's how the cookie crumbles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ that's how the cookie crumbles