spitting nails Thành ngữ, tục ngữ
spitting nails
very angry, very mad, hot, pissed Art was spitting nails when my dog scratched the paint on his car. nhổ móng tay
Để thể hiện rõ sự tức giận của một người, thường là bằng lời nói. Trừ khi bạn muốn bị la mắng, hãy tránh xa ông chủ ngay hôm nay - ông ta đang nhổ đinh vì vết in sai đó .. Xem thêm: nhổ đinh, nhổ. Xem thêm:
An spitting nails idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spitting nails, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ spitting nails