sounding board Thành ngữ, tục ngữ
sounding board
a person who listens to ideas or plans Cliff used Linda as a sounding board for his business plans. hội cùng quản trị
Một người hoặc một nhóm thảo luận về một ý tưởng, kế hoạch hoặc đề xuất để đánh giá điểm mạnh, tiềm năng chấp nhận, tính tiềm thi, tính thực tế của nó, v.v. Bạn tui John và tui thực sự biết các kỹ năng của nhau và sở thích nên mỗi khi có ý tưởng cho một dự án mới là chúng ta sử dụng chiếc còn lại làm bảng tiêu âm .. Xem thêm: bảng âm thanh. Xem thêm:
An sounding board idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sounding board, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sounding board