sore loser Thành ngữ, tục ngữ
sore loser
someone who gets angry when they lose He is a sore loser when he doesn một kẻ thất bại nặng nề
Một người nào đó phàn nàn, trở nên khó chịu, hoặc phản ứng rất tiêu cực khi họ thất bại hoặc thua cuộc trong một cuộc cạnh tranh nào đó. Đừng trở thành một kẻ thất bại đau đớn như vậy, Jim. Tôi biết bạn tự hào về kỹ năng chơi bóng vợt của mình, nhưng tui đánh bạn sòng phẳng và công bằng .. Xem thêm: thua, đau. Xem thêm:
An sore loser idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sore loser, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sore loser