smile at Thành ngữ, tục ngữ
smile at
1.direct a smile towards对…微笑
It often prevents an argument if you smile at people who are rude to you.朝那些对你无礼的人微笑,就可以避免争吵。
She is smiling at me.她在向我微笑。
2.be amused by对…觉得好笑;被…逗笑
The teacher smiled at my answer.老师对我的回答笑了笑。
Mary smiled at John's menace.玛丽对约翰的威胁一笑置之。 mỉm cười với (một)
1. Theo nghĩa đen, để nhìn vào (một) và mỉm cười. Cô gái mới quen mỉm cười với tôi, và trái tim tui loạn nhịp. Tôi luôn cố gắng mỉm cười với tất cả người bất cứ khi nào tui ra ngoài. Để ban cho một tài sản lớn, hạnh phúc hoặc lợi ích cho một người. Tôi vừa rất may mắn khi cuộc sống vừa mỉm cười với tui trong những năm gần đây. Tôi thực sự tin rằng Chúa đang mỉm cười với những nỗ lực của chúng tôi, và nó cho tui sức mạnh để tiếp tục. Tôi yêu cách bạn cười với tôi. Tôi rất vui vì bạn thỉnh thoảng mỉm cười với tui .. Xem thêm: smile. Xem thêm:
An smile at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with smile at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ smile at