slow burn Thành ngữ, tục ngữ
slow burn
a slowly increasing feeling of anger 渐渐的发怒
The boys kept teasing John,and watched him do a slow burn.男孩们一直戏弄约翰,看他逐渐愤怒起来。
Her slow burn ended when I explained everything that led to the misundersanding.我讲明误会的来由后,她脸上的愠色渐渐退去。
slow burn|burn|slow
n., informal A slowly increasing feeling of anger. The boys kept teasing John, and watched him do a slow burn. Barbara's slow burn ended only when Mary explained the misunderstanding. ghi chậm
Sự phát triển dần dần tăng sức mạnh hoặc sức mạnh theo thời (gian) gian. Sẽ rất chậm trước khi chúng tui bắt đầu kiếm được trước từ ứng dụng này. Cuộc nổi dậy chống lại chính phủ là một sự bùng cháy chậm chạp, khi hàng thập kỷ bị ngược đãi từ từ thổi bùng lên ngọn lửa bất ổn. Nó thường được gọi là bỏng chậm, có nghĩa là "dần dần trở nên giận dữ hơn," như trong tui đã làm bỏng chậm khi anh ta giữ tui đợi trong ba giờ. Bỏng trong thành ngữ này xuất phát từ bake up với nghĩa "làm cho tức giận." Thuật ngữ này được trích dẫn lần đầu tiên vào năm 1938 và gắn liền với diễn viên hài Edgar Kennedy. . Xem thêm: bỏng, chậm bỏng chậm
Cháy chậm là một cảm giác hoặc hiệu ứng phát triển dần dần. Chỉ trong một ngày cuối tuần, sự chán ghét của công chúng chậm rãi biến thành đống lửa. Ông hứa sẽ có một chiến dịch đốt chậm trong 18 tháng tới để hỗ trợ ý tưởng thay đổi kinh tế. Lưu ý: Trong tiếng Anh Mỹ, tất cả người nói rằng ai đó sẽ đốt cháy chậm nếu họ ngày càng trở nên tức giận hơn. Wilson, cảm nhận được sự thách thức đối với sức mạnh của mình, vừa đốt cháy chậm. bất trang trọng. Xem thêm: ghi, ghi chậm ghi chậm
n. hành động trở nên tức giận rất chậm hoặc phẫn uất trong một thời (gian) gian dài. (xem thêm vết bỏng chậm.) Môi anh ấy áp vào nhau và anh ấy tức giận nhưng chỉ bị bỏng chậm. . Xem thêm: cháy, chậm. Xem thêm:
An slow burn idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with slow burn, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ slow burn