see over Thành ngữ, tục ngữ
see over
inspect(a building,an estate,etc.)in order to buy,rent,etc.察看;视察
I should not think of making an of fer for the house until I had seen over it.我要看过房子,才考虑给这房子出多少钱。
I'd like to see over the house.我想检查一下这房子。 xem qua (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Theo nghĩa đen, để nhìn qua đầu của ai đó hoặc thứ gì đó để xem quá khứ hoặc phía bên kia của họ hoặc nó. Tôi tiếp tục cố gắng để nhìn qua người đàn ông trước mặt tui trong toàn bộ buổi hòa nhạc. Bạn sẽ cần một cái thang để nhìn xuyên tường. Để chỉ đạo, giám sát hoặc chỉ đạo điều gì đó; để giám sát một cái gì đó. Họ vừa thuê một người quản lý dự án mới để xem toàn bộ dự án .. Xem thêm: xem qua, xem xem qua một thứ gì đó
để có thể xem qua một cái gì đó như tường, hàng rào, v.v. Tôi bất thể nhìn qua hàng rào, nhưng tui có thể nghe thấy những gì đang xảy ra. We can’t see over the bank .. Xem thêm: qua, xem. Xem thêm:
An see over idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with see over, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ see over