second to none Thành ngữ, tục ngữ
second to none
the best 最好的
As a football player John is second to none.约翰是最好的足球运动员。
In playing the violin she is second to none in our school.论拉提琴,她在我们学校里要算首屈一指了。
second to none|second|to none
adj. phr. Excellent; first rate; peerless. Our new State University campus is second to none. There is no need to pay all that high tuition at a private college. bất ai sánh kịp
Tốt nhất; bất có đối thủ. Tất nhiên, con gái tui sẽ vào Harvard - bất ai sánh kịp! Chủ quán là một đầu bếp bánh ngọt nổi tiếng nên các món tráng miệng ở đây đúng là bất ai sánh kịp .. Xem thêm: bất có thứ gì, thứ hai bất thứ hai
tốt hơn tất cả tất cả thứ khác. Đây là một chiếc xe tuyệt cú vời - bất ai sánh kịp. Đề nghị của cô ấy bất ai sánh kịp, và người quản lý vừa hăng hái chấp nhận .. Xem thêm: bất ai sánh kịp, thứ hai bất ai sánh kịp
The best, as in Mom's amber block is nothing. Shakespeare là một trong số những người đầu tiên sử dụng thuật ngữ này trong The Comedy of Errors (5: 1), khi Angelo nói về Antipholus của Syracuse một cách nồng nhiệt: "Tín dụng không hạn, rất tin tưởng, bất ai sánh kịp với những người sống ở đây." . Xem thêm: bất ai, thứ hai bất thứ hai nào
vượt qua bất ai khác. 1961 Joseph Heller Catch-22 Ông ấy sẽ bất ai sánh kịp về sự hết tâm của mình cho đất nước. . Xem thêm: bất có, thứ hai thứ hai sau ˈnone
rất tốt; tốt như tốt nhất: Hồ sơ an toàn của hãng hàng bất này bất ai sánh kịp .. Xem thêm: bất ai sánh kịp, thứ hai bất ai sánh kịp
Nổi bật, tốt nhất. Ý tưởng cũ hơn, nhưng cách diễn đạt chính xác xuất hiện đầu tiên trong Shakespeare’s The Comedy of Errors (5.1), trong mô tả của Angelo về Antipholus of Syracuse: “Tín nhiệm không hạn, rất được yêu mến, bất ai sánh kịp ở đây”. Nó vẫn hiện tại .. Xem thêm: none, second. Xem thêm:
An second to none idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with second to none, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ second to none