rust away Thành ngữ, tục ngữ
rust away|rust
v. phr. To disappear gradually through the process of rust or corrosion. If you refuse to paint those metal bars on the window, they will soon rust away. gỉ sét
1. Ngày càng bị bao phủ bởi rỉ sét. Tại sao cuối cùng chúng ta bất bán chiếc xe cũ đó? Nó chỉ bị rỉ sét trên đường phố trong hai năm qua. Để hòa tan hoặc phân hủy do ăn mòn. Bảng điều khiển truy cập vừa bị gỉ trả toàn, để lộ các thiết bị điện hi sinh nhạy cảm bên trong tiếp xúc với các phần hi sinh .. Xem thêm: tẩy gỉ gỉ sét
để tan biến thành rỉ sét. Trong một vài năm, chiếc xe này sẽ gỉ đi nếu bạn bất chăm nom nó. Cầu bị rỉ đi từng chút một .. Xem thêm: xa, rỉ. Xem thêm:
An rust away idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rust away, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rust away