run high Thành ngữ, tục ngữ
run high
run high
Be intense, as in Feelings are running high on the issue of raising taxes. This expression, first recorded in 1711, transfers the strong currents or tides that make for high waves to human concerns. chạy cao
Rất dữ dội; tăng đến mức cường độ cao, thường là do một nguyên nhân cụ thể. Thường được nói về "cảm xúc" hoặc "căng thẳng." Tất nhiên là họ đang tranh cãi — cảm xúc luôn dâng trào khi hai người đó ở bên nhau .. Xem thêm: high, run active aerial
[cho cảm xúc] ở trạng thái phấn khích hay tức giận. Cảm xúc dâng trào khi cuộc tổng tuyển cử đến gần. Tâm trạng của đám đông cao trào khi chứng kiến cảnh người mẹ tát con mình .. Xem thêm: high, active run aerial
be high, as trong Cảm xúc cao trào về vấn đề tăng thuế. Biểu thức này, được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1711, chuyển các dòng chảy mạnh hoặc thủy triều làm ra (tạo) ra sóng cao cho mối quan tâm của con người. . Xem thêm: cao, chạy chạy cao
mạnh mẽ hay nhào lộn. Hình ảnh ở đây là sóng hoặc thủy triều dâng cao hơn độ cao bình thường của chúng, đặc biệt là trong điều kiện bão. 1993 Wall Street Journal Europe Mọi người đều biết đó là một cuộc tập trận, nhưng cảm xúc vẫn dâng cao khi Quân đội ‘tăng cường’ nhiệt tình với vai trò của họ. . Xem thêm: high, run run ˈhigh
(đặc biệt là cảm xúc) mạnh mẽ và tức giận hoặc phấn khích: Như thường lệ, cảm xúc chạy cao tại lễ trao giải tối qua .. Xem thêm: high, run. Xem thêm:
An run high idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run high, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run high