ring off the hook Thành ngữ, tục ngữ
ring off the hook
receive many phone calls We put an ad in the paper. Now the phone's ringing off the hook! đổ chuông liên tục
Điện thoại đổ chuông liên tục hoặc rất thường xuyên. Hình ảnh điện thoại đổ chuông thường xuyên đến nỗi rơi khỏi giá đỡ hoặc phụ kiện gắn trên tường. Chúa ơi, tui kiệt sức rồi. Điện thoại vừa đổ chuông cả ngày tại nơi làm việc! Kể từ khi chúng tui công bố thỏa thuận 2 tặng 1, điện thoại của chúng tui đã đổ chuông .. Xem thêm: hook, off, arena arena off the angle
Hình. [cho điện thoại] đổ chuông liên tục và nhiều lần. Thật là một ngày bận rộn! Điện thoại vừa đổ chuông suốt cả ngày. Điện thoại vừa đổ chuông kể từ khi quảng cáo xuất hiện trên báo .. Xem thêm: hook, off, arena arena off the angle
(của điện thoại) liên tục đổ chuông do số lượng lớn cuộc gọi đến. Bắc Mỹ. Xem thêm: hook, off, arena ˌring off the ˈhook
(tiếng Anh Mỹ) (của điện thoại) đổ chuông nhiều lần: Điện thoại đổ chuông với lời đề nghị giúp đỡ .. Xem thêm: angle , tắt, đổ chuông tắt móc
vào. [đối với điện thoại] đổ chuông liên tục hoặc liên tục. Điện thoại vừa đổ chuông khi tui bước vào. Xem thêm: hook, off, ring. Xem thêm:
An ring off the hook idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ring off the hook, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ring off the hook