ring me Thành ngữ, tục ngữ
ring me
phone me, call me, give me a ring Ring me when you get home from work. Tell me about your day. đổ chuông
1. động từ, bất chính thức Để liên hệ với (ai đó hoặc tổ chức nào đó) qua điện thoại. Cô ấy gọi cho chúng tui từ Kentucky để nói rằng cô ấy vừa đến nơi an toàn. Tôi sẽ gọi điện cho công ty vào buổi sáng và xem liệu họ có thể xúc tiến chuyện giao hàng hay không. danh từ, bất chính thức Một cuộc gọi qua điện thoại. Được sử dụng đặc biệt với động từ "cho." Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai khi tui biết kế hoạch của mình. rung chuông (của một người)
1. Để làm cho một người choáng váng, bất thể nhìn thấy hoặc bất tỉnh, vì một cú đánh vật lý hoặc tác động của ma túy. Tôi có thể nghe thấy anh ta nói xấu bạn gái của tôi, vì vậy tui đi đến và bấm chuông của anh ta bằng một cú móc trái vào mắt. Hãy cẩn thận với những thứ này — nó sẽ thực sự rung chuông nếu bạn uống quá nhiều cùng một lúc. Để trở nên hấp dẫn, thú vị hoặc thú vị đối với một người. Nhiều người bạn của tui bị đen tối ảnh bởi chuyện ra ngoài chơi bóng rổ hoặc bóng đá, nhưng đọc một cuốn tiểu thuyết hay là điều khiến tui rung động. Nếu tui nói thật, anh ấy bất phải là kiểu đàn ông thường rung chuông của tôi, nhưng anh ấy rất niềm nở và vui tính nên dù sao tui cũng cảm giác bị thu hút bởi anh ấy .. Xem thêm: bell, arena arena (one) chuông
1. Để làm cho một người choáng váng, bất thể nhìn thấy hoặc bất tỉnh, vì một cú đánh vật lý hoặc tác động của ma túy. Tôi có thể nghe thấy anh ta nói xấu bạn gái của tôi, vì vậy tui đi đến và rung chuông của anh ta bằng một cái móc bên trái vào mắt. Hãy cẩn thận với những thứ này — nó sẽ thực sự kêu chuông nếu bạn uống quá nhiều cùng một lúc. Để trở nên hấp dẫn, thú vị hoặc thú vị đối với một người. Nhiều người bạn của tui bị đen tối ảnh bởi chuyện ra ngoài chơi bóng rổ hoặc bóng đá, nhưng đọc một cuốn tiểu thuyết hay là điều khiến tui rung chuông. Nếu tui nói thật, anh ấy bất phải là kiểu đàn ông thường rung chuông của tôi, nhưng anh ấy rất niềm nở và vui tính nên dù sao tui cũng cảm giác bị thu hút bởi anh ấy .. Xem thêm: chuông, arena arena (của ai đó)
chuông / chuông Tiếng lóng Để hạ gục (đối thủ) bằng vật lý hoặc vũ lực khác. Xem:
An ring me idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ring me, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ring me