raise your spirits Thành ngữ, tục ngữ
raise your spirits
help you feel positive, help you feel happy If you want to raise your spirits, just have a visit with Kari. nâng cao tinh thần của (một người)
Để làm cho một người cảm giác hạnh phúc hơn hoặc không tư hơn. Mục đích của tổ chức từ thiện này là để nâng cao tinh thần của trẻ em trong mùa lễ này. Tôi yêu bạn cùngphòng chốngcủa tôi. Dù tâm trạng của tui như thế nào, anh ấy vẫn luôn có thể vực dậy tinh thần cho tui .. Xem thêm: nâng cao tinh thần accession somebody's ˈspirits
accomplish somebody happy: Thời tiết đẹp luôn làm phấn chấn tinh thần của cô ấy .. Xem thêm: nâng cao, tinh thần. Xem thêm:
An raise your spirits idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with raise your spirits, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ raise your spirits