raised eyebrows Thành ngữ, tục ngữ
raised eyebrows
shock, surprise, disapproval When Chuck and Di separated it caused some raised eyebrows.
cause raised eyebrows
cause raised eyebrows
Also, raise eyebrows. Cause surprise or disapproval, as in At school his purple hair usually causes raised eyebrows. This transfer of a physical act (raising one's eyebrows) to the feelings it may express took place in the early 1900s. Lytton Strachey used the term in The Eminent Victorians (1918): “The most steady-going churchman hardly raises an eyebrow at it now.” nhướng mày
1. Nhướng mày để thể hiện sự sửng sốt, ngạc nhiên hoặc xúc phạm. Cô ấy nhướng mày trước ý kiến đó, nhưng sau khi tui xem qua rõ hơn của kế hoạch, cô ấy vừa đồng ý ủng hộ. Gây sốc, ngạc nhiên hoặc xúc phạm, thường thông qua các hành động hoặc lời nói độc đáo. Cụm từ này thường gợi ý sự chú ý hoặc phán xét tiêu cực. Sự nhí nhảnh bất cần đời của cô trong buổi lễ khiến nhiều người nhướng mày. Mái tóc hồng của Sarah chắc chắn vừa làm tăng một vài lông mày, nhưng nếu cô ấy thích nó, thì đó là tất cả vấn đề .. Xem thêm: lông mày, nhướng mày nhướng mày
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó làm như vậy sẽ khiến bạn ngạc nhiên, sốc , hoặc xúc phạm tất cả người. Cỡ lương của anh ấy chắc chắn vừa nhướng mày. Những lời bình luận thẳng thắn của ông vừa khiến một vài người trong cuộc họp nhướng mày. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng điều gì đó khiến lông mày nhướng lên. Các bài báo của cô ấy vừa khiến một số người nhướng mày trong những năm qua .. Xem thêm: nhướng mày, nhướng mày nhướng mày (hoặc nhướng mày)
thể hiện sự ngạc nhiên, bất tin tưởng hoặc nhẹ nhàng phản đối ... Xem thêm: mày, nhướng mày nhướng mày (tại một điều gì đó)
thể hiện bằng biểu hiện trên khuôn mặt rằng bạn bất tán thành hoặc ngạc nhiên vì điều gì đó: Lông mày nhướng lên khi anh ấy mặc quần jean đến dự đám cưới. ♢ Khi anh ấy nói rằng anh ấy rời đi, rất nhiều người nhướng mày .. Xem thêm: nhướng mày, nâng nhướng mày
Để gây bất ngờ hoặc phản cảm nhẹ .. Xem thêm: mày, nhướng mày. Xem thêm:
An raised eyebrows idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with raised eyebrows, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ raised eyebrows