push someone's buttons Thành ngữ, tục ngữ
push someone's buttons
push someone's buttons
Also, press someone's buttons. Draw a strong emotional reaction from someone, especially anger or sexual arousal. For example, My mother-in-law really knew how to push my buttons, or A good-looking redhead, she always seemed to press his buttons. This metaphoric expression transfers activating some mechanism by pushing buttons to human emotions. [Slang; 1920s] nút ấn (của một người)
1. Làm những chuyện tạo ra phản ứng cảm xúc rất mạnh ở một người, đặc biệt là tức giận, khó chịu hoặc bực tức. Tôi ghét bạn trai mới của Dave, anh ấy luôn cố gắng ấn nút của tôi, và anh ấy đang làm rất tốt điều đó! Sẽ bất ai có thể nhấn nút của bạn như con bạn, nhưng tất cả đều là một phần của cuộc phiêu lưu làm cha mẹ. Để trở nên hấp dẫn hoặc kích thích tình dục đối với một người. Một chàng trai biết nấu ăn thực sự nhấn nút của tôi. Hãy xem thêm: nút, nhấn nhấn nút của ai đó
Ngoài ra, hãy nhấn nút của ai đó. Thu hút phản ứng cảm xúc mạnh mẽ từ ai đó, đặc biệt là sự tức giận hoặc kích thích tình dục. Ví dụ, Mẹ chồng tui thực sự biết cách cài nút của tôi, hoặc Một cô gái tóc đỏ đẹp trai, bà dường như luôn luôn bấm nút của anh ta. Biểu thức ẩn dụ này chuyển chuyện kích hoạt một số cơ chế bằng cách nhấn các nút tới cảm xúc của con người. [Tiếng lóng; Những năm 1920] Xem thêm: nhấn nút, nhấn nhấn (hoặc nhấn) các nút của ai đó
có thể thành công trong chuyện khơi dậy hoặc kích động phản ứng ở ai đó. InformalLearn more: nút, nhấn nhấn nút của ai đó, để
Để thu hút phản ứng cảm xúc mạnh mẽ từ ai đó, thường là tiêu cực. Thuật ngữ này bắt nguồn từ nửa đầu những năm 1900 và vừa trở thành một từ sáo rỗng. Ví dụ: “Tôi vừa nói một số điều tiêu cực về chính quyền hiện tại và điều đó thực sự vừa thúc đẩy Mary — cô ấy vừa bùng nổ”. Xem thêm xoa sai cách. Xem thêm: pushLearn more:
An push someone's buttons idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with push someone's buttons, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ push someone's buttons