pull at Thành ngữ, tục ngữ
pull at
1.drag forcibly at用力拉
Mary pulled at his sleeve and led him boldly upstairs.玛丽拉了拉他的袖子,大胆地领他上楼。
The dog pulled at the rope as though he knew alife depended on his exertions.这条狗用力拉绳,好象知道它用力与否关系到一条性命似的。
2.take a drink from; draw from by sucking深吸(烟);大口喝(酒)
The old man sat in the corner,pulling at his pipe.老人坐在角落里,抽着烟斗。
pull at/on
1.drag forcibly at用力拉
Mary pulled at his sleeve and led him boldly upstairs.玛丽拉了拉他的袖子,大胆地领他上楼。
The dog pulled at the rope as though he knew alife depended on his exertions.这条狗用力拉绳,好象知道它用力与否关系到一条性命似的。
2.take a drink from; draw from by sucking深吸(烟);大口喝(酒)
The old man sat in the corner,pulling at his pipe.老人坐在角落里,抽着烟斗。 kéo tại
1. Để kéo, giật hoặc giật một ai đó hoặc một cái gì đó. Đừng kéo sợi chỉ đó, nếu bất bạn sẽ khiến toàn bộ áo len bị arrest ra! Con gái tui liên tục kéo tui để cho tui xem món đồ chơi mà nó muốn cho Giáng sinh. Để đòi hỏi, tranh giành hoặc áp đặt sự chú ý, tập trung hoặc mối quan tâm của một người. Giữa công việc, con cái và các hóa đơn tui nên phải trả, có quá nhiều thứ đang kéo tui vào lúc này — tui cảm thấy như mình sắp hỏng! Nếu nhân viên của bạn có quá nhiều dự án kéo họ cùng một lúc, thì năng suất của họ sẽ bị ảnh hưởng. (Xem thêm kéo vào ai đó.) Đứa trẻ tiếp tục kéo vào mẹ để thu hút sự chú ý của bà. Đừng tiếp tục giật tóc của bạn. Nó sẽ ra .. Xem thêm: cull cull at addition
để tranh giành sự chú ý hoặc quan tâm của ai đó. (Xem thêm kéo vào ai đó hoặc cái gì đó.) Có quá nhiều nhu cầu đang kéo tôi. Tôi cần cắt giảm trách nhiệm của mình. Tôi bất thấy làm thế nào tui có thể hoạt động với rất nhiều thứ khác nhau kéo vào tui .. Xem thêm: kéo. Xem thêm:
An pull at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pull at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pull at