puffed up Thành ngữ, tục ngữ
puffed up
full of pride自满
She wouldn't have become so puffed up if you hadn't given her too much praise.如果当初你没有过多地赞扬她,她决不会象现在这样骄傲。
puffed up|puff up|puffed
adj. Elated; proud; conceited. Just because Bob inherited some money from his father is no reason for him to act so puffed up. phồng lên
Để phồng lên hoặc nở ra về kích thước hoặc làm cho vật gì đó nở ra hoặc phồng lên. Tay tui phồng lên sau khi bị ong đốt. Một số loài chim đực ưỡn bộ lông sặc sỡ để cố gắng thu hút bạn tình .. Xem thêm: ưỡn lên phồng lên làm phồng ai đó hoặc điều gì đó
để tăng cường hoặc thăng chức cho ai đó hoặc điều gì đó. Judy vừa phũ phàng với Nell đến mức Nell bất thể bắt đầu sống đúng với danh tiếng của cô ấy. Đừng tự nâng cao thành tích của bản thân quá nhiều .. Xem thêm: phồng lên, nâng lên phồng lên (thành một thứ gì đó)
để làm ra (tạo) ra một hình dạng lớn hơn bằng cách đổ đầy bất khí hoặc nước; sưng lên thành một cái gì đó. Những con cá có hình dáng kỳ lạ phồng lên thành một viên tròn. Cá phồng lên, lòi cả gai ra .. Xem thêm: bìm bịp, bìm bịp bìm bịp
đẻ phồng. Ngón tay cô ấy phồng lên và cô ấy nghĩ mình có thể bị nhiễm trùng. Mí mắt của anh vừa bị phồng lên trong đêm .. Xem thêm: bụp, lên. Xem thêm:
An puffed up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with puffed up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ puffed up