potter around Thành ngữ, tục ngữ
potter around
move about from one little job to another鬼混;闲逛
I'm a fraid you've spent too much time pottering about in the garden.你在花园里东摸西逛,恐怕花的时间太多了吧。đi loanh quanh
Di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thực hiện các nhiệm vụ hoặc hoạt động tầm thường, ngẫu nhiên hoặc bất có mục đích. Tôi thấy buồn khi nghĩ đến chuyện ông nội tui phải quanh quẩn trong ngôi nhà cổ kính to lớn đó một mình. Tôi bất có kế hoạch cụ thể khi ở London, vì vậy tui dành phần lớn thời (gian) gian chỉ để loanh quanh.. Xem thêm: xung quanh, thợ gốm. Xem thêm:
An potter around idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with potter around, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ potter around