possessed of Thành ngữ, tục ngữ
possessed of
in possession of拥有
He is possessed of great natural ability.他天赋很高。
He was possessed of a big vocabulary.他的词汇量很大。
possessed of|possessed
adj. phr., formal In possession of; having; owning. He was possessed of great wealth. He was possessed of great self-confidence.sở có (cái gì đó)
Sở có hoặc sở có cái gì đó. Các bản khai có tuyên thệ có chữ ký của bị cáo khẳng định rằng anh ta vừa sở có tất cả các đồ vật được liệt kê trong báo cáo của cảnh sát vào thời (gian) điểm bị bắt. Những ứng viên thành công sẽ sở có các kỹ năng giao tiếp xuất sắc và cách ứng xử chuyên nghiệp.. Xem thêm: của, sở hữu*sở có thứ gì đó
có thứ gì đó; sở có một cái gì đó. (*Thông thường: trở thành ~; trở thành ~.) Cô ấy sở có một số trước lớn. Todd ước mình được sở có một chiếc ô tô lớn và một ngôi nhà đẹp.. Xem thêm: của, sở hữu. Xem thêm:
An possessed of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with possessed of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ possessed of