play the market Thành ngữ, tục ngữ
play the market
try to make money on the stock market by buying and selling stocks玩股票
Sometimes Mr.White makes a lot of money when he plays the market,and sometimes he loses.怀特先生玩股票有时赚大钱,有时则赔本。
play the market|market|play
v. phr. To try to make money on the stock market by buying and selling stocks, John lost all his savings playing the market. Sometimes Mr. Smith makes a lot of money when he plays the market, and sometimes he loses. chơi trên thị trường
Mua và bán chứng khoán vốn và cổ phiếu công ty với mục đích kiếm lời. Tôi vừa giàu lên khi chơi thị trường vào đầu những năm 2000, nhưng tui tham lam và cuối cùng mất gần như tất cả .. Xem thêm: thị trường, chơi chơi thị trường (chứng khoán)
để đầu tư vào thị trường chứng khoán. (Như thể đó là một trò chơi hay như thể đó là đánh bạc.) Bạn muốn gửi trước vào ngân hàng hay chơi trên thị trường? Tôi vừa học được bài học của mình khi chơi thị trường. Tôi vừa mất một tài sản .. Xem thêm: thị trường, chơi chơi thị trường
Giao dịch chứng khoán để kiếm tiền, như trong Anh ta luôn chơi thị trường chỉ có kết quả hỗn hợp. Thuật ngữ này sử dụng chơi theo nghĩa "đánh bạc", một cách sử dụng có từ khoảng năm 1500. Xem thêm: thị trường, chơi chơi thị trường
đầu cơ vào cổ phiếu .. Xem thêm: thị trường, chơi chơi ˈmarket
mua bán cổ phiếu và cổ phiếu để kiếm lời: Ông vừa chơi thị trường được 30 năm, nhưng rất nhanh nhạy khi thông báo mọi người về những rủi ro liên quan .. Xem thêm: thị trường, chơi. Xem thêm:
An play the market idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with play the market, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ play the market