piece of ass Thành ngữ, tục ngữ
a piece of ass
sex, intercourse, nookie If it's just a piece of ass you want, why don't you find a prostitute?
piece of ass
(See a piece of ass) cái mông
1. tiếng lóng xúc phạm Ai đó tham gia (nhà) vào hoạt động tình dục; một đối tác tình dục tiềm năng. Thường nói về một người phụ nữ. Có một mảnh mông đẹp ở cuối quầy bar. Tôi sẽ đến nói chuyện với cô ấy, xem liệu tui có thể làm điều gì đó xảy ra hay không. tiếng lóng xúc phạm Theo phần mở rộng, hoạt động tình dục nói chung. Thường được nói bởi nam giới để chỉ hoạt động như vậy với phụ nữ. Chúa ơi, tui đã bất có một mảnh mông trong nhiều tuần! Tôi phải nghỉ chơi hay sao đó .. Xem thêm: ass, of, allotment allotment of ass
Ngoài ra, miếng đuôi. Giao hợp tình dục, như trong Ông vừa được ra cho một phần của ass. [Tiếng lóng thô tục; giữa những năm 1900]. Xem thêm: mông, của, mảnh một mảnh mông (hoặc đuôi)
một người phụ nữ được coi là về mặt tình dục. tiếng lóng thô tục. Xem thêm: mông, của, mảnh mảnh đít
và mông và mảnh đuôi và mảnh chụp và mảnh đuôi
1. N. một người nào đó được coi như một đối tác trong giao cấu. (Thường là phụ nữ. Thường bị phản đối.) Trời ạ, anh ta bất phải là một kẻ ăn bám đẹp đẽ sao?
2. N. một hành vi giao cấu; giao cấu với ai đó. (Thường bị phản đối.) Nếu Todd bất nhận ra một cái đuôi mỗi ngày một lần, anh ta thực sự là một kẻ cáu kỉnh. . Xem thêm: ass, of, allotment allotment of ass
Tiếng lóng thô tục Một người, đặc biệt là phụ nữ, được coi là hấp dẫn tình dục .. Xem thêm: ass, of, piece. Xem thêm:
An piece of ass idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with piece of ass, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ piece of ass