pick and choose Thành ngữ, tục ngữ
pick and choose
select with much care挑三拣四
Some people pick and choose to get something perfect,and some just because they can't make up their minds.有些人挑剔是想得到完美的东西,而有的人只是因为拿不定主意。
You haven't time to pick and choose from among so many pictures.这么多的图片,你是没有时间从中细选的。
pick and choose|choose|pick
v. To select with much care; choose in a fussy way; take a long time before choosing. He was never one to pick and choose. Some people pick and choose to get something perfect, and some just because they can't make up their minds. chọn và chọn
Để chọn và kết hợp nhiều tùy chọn khác nhau theo ý muốn. Bắt đầu từ tháng tới, khách hàng của hãng hàng bất sẽ bất thể chọn và chọn những thứ họ phải trả trên chuyến bay của họ, thay vào đó họ phải chọn một trong ba mức giá được xác định trước .. Xem thêm: và chọn, chọn chọn và chọn
để lựa chọn rất cẩn thận từ một số tiềm năng; được chọn lọc. Bạn phải nhận những gì bạn được cho. Bạn bất thể chọn và chọn. Meg đẹp quá. Cô ấy có thể chọn và chọn từ rất nhiều kiểu bạn trai .. Xem thêm: và, chọn, chọn chọn và chọn
Chọn một cách cẩn thận, như khi John và Kate thích đi đến cửa hàng bánh ngọt, đặc biệt nếu họ có thời (gian) gian để chọn và lựa chọn. Bất chấp sự dư thừa của nó (chọn và chọn là từ cùng nghĩa), cụm từ này vừa tồn tại từ những năm 1400. . Xem thêm: và, chọn, chọn chọn và chọn
chỉ chọn tốt nhất hoặc mong muốn nhất hoặc thích hợp trong số một số lựa chọn thay thế .. Xem thêm: và, chọn, chọn ˌchọn và ˈchọn
dành thời (gian) gian và cẩn thận để chọn thứ bạn thực sự muốn: Hiện tại có rất ít công chuyện trong ngành ngân hàng khiến bạn bất thực sự có đủ tiềm năng để lựa chọn .. Xem thêm: and, select, aces chọn và chọn
Để chọn một cách cẩn thận .. Xem thêm: và, chọn, chọn chọn và chọn, để
Chọn rất khó. Sự dư thừa này — để chọn và để chọn có nghĩa tương tự hệt nhau — có từ thế kỷ XVII. Ngài Thomas Herbert (Du hành tới Châu Phi và Châu Á, 1665) vừa tuyên bố, “Ông ấy nhận thấy mình có quyền tự do lựa chọn và lựa chọn,” và thuật ngữ này vẫn còn hiện hành .. Xem thêm: và, chọn. Xem thêm:
An pick and choose idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pick and choose, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pick and choose