phase out Thành ngữ, tục ngữ
phase out
withdraw sth.gradually or in stage逐步停止;逐步撤去;逐步淘汰
Will that country phase out its oil exports?那个国家会逐步停止输出石油吗?
The agreement called for the phasing out of troops in the area.协议要求从那个地区逐步撤出军队。
The old machinery here will be phased out.这里的旧机器将被逐步淘汰。 loại bỏ dần
Để loại bỏ dần dần hoặc loại bỏ ai đó hoặc điều gì đó khỏi một số điều kiện, chức năng hoặc tình huống. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "phase" và "out." Tất nhiên là tui lo lắng — vănphòng chốngcông ty đang loại bỏ tất cả các công chuyện trong bộ phận của chúng tôi! Khi nào thì tờ trước hai đô la ngừng lưu hành? Hãy bắt đầu giao cho Sarah nhiều trách nhiệm hơn của Bill để chúng ta có thể bắt đầu loại bỏ dần anh ta .. Xem thêm: loại bỏ, loại bỏ loại bỏ
v. Để loại bỏ dần dần hoặc theo từng giai đoạn một thứ gì đó hoặc một người nào đó: Công ty vừa loại bỏ dần các mẫu máy hút bụi cũ và hiện tại rất khó để tìm thấy mẫu máy hút bụi nào trong các cửa hàng. Chúng tui sẽ dần dần loại bỏ lịch trình cũ để làm ra (tạo) ra một lịch trình hiệu quả hơn.
. Xem thêm: ra, pha. Xem thêm:
An phase out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with phase out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ phase out