phase me out Thành ngữ, tục ngữ
phase me out
confuse me, surprise me, throw me for a loop The new expressions phased me out. They confused me. loại bỏ dần
Để loại bỏ dần dần hoặc loại bỏ ai đó hoặc điều gì đó khỏi một số điều kiện, chức năng hoặc tình huống. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "phase" và "out." Tất nhiên là tui lo lắng — vănphòng chốngcông ty đang loại bỏ tất cả các công chuyện trong bộ phận của chúng tôi! Khi nào tờ trước hai đô la ngừng lưu hành? Hãy bắt đầu giao cho Sarah nhiều trách nhiệm hơn của Bill để chúng ta có thể bắt đầu loại bỏ dần anh ta. Xem thêm: loại bỏ, loại bỏ loại bỏ
v. Để loại bỏ dần dần hoặc theo từng giai đoạn một thứ gì đó hoặc một người nào đó: Công ty vừa loại bỏ dần các mẫu máy hút bụi cũ và hiện tại rất khó để tìm thấy loại máy hút bụi nào trong các cửa hàng. Chúng tui sẽ dần dần loại bỏ lịch trình cũ để làm ra (tạo) ra một lịch trình hiệu quả hơn.
Xem thêm: out, phaseXem thêm:
An phase me out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with phase me out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ phase me out