paddle one's own canoe Thành ngữ, tục ngữ
paddle one's own canoe
Idiom(s): paddle one's own canoe
Theme: INDEPENDENCE
to do (something) by oneself; to be alone.
• I've been left to paddle my own canoe too many times.
• Sally isn't with us. She's off paddling her own canoe.
paddle one's own canoe|canoe|paddle
v. phr., informal To work without help; earn your own living; support yourself. After his father died, John had to paddle his own canoe.
Synonym: HOE ONE'S OWN ROW.
Compare: MAKE ONE'S WAY. chèo xuồng riêng của (một người)
để hoạt động độc lập. Bây giờ bạn vừa 30, tất cả người mong đợi bạn tự chèo xuồng của mình — bạn bất thể chỉ sống với cha mẹ mình mãi mãi .. Xem thêm: chèo xuồng, tự chèo, chèo chèo xuồng riêng
Hãy tự lập và tự lực cánh sinh, như trong Đã đến lúc Bill học cách tự chèo xuồng. Thành ngữ này đen tối chỉ chuyện chèo lái con thuyền của chính mình. [c. Năm 1800]. Xem thêm: chèo xuồng, tự chèo, chèo chèo xuồng, để
độc lập, tự chủ. Sự tương tự về chuyện chèo lái con thuyền của một người thực sự rất cũ; Euripides vừa vẽ nó trong vở kịch Cyclops của mình (khoảng năm 440 TCN). Ca nô phần lớn là phương tiện giao thông ở Tây Bán cầu, phiên bản cụ thể của thuật ngữ này có nguồn gốc từ Mỹ. Nó có từ khoảng năm 1800. Xuất hiện sớm trên báo in là ở Frederick Marryat’s Settlers ở Canada (1840). Vài năm sau, Harper’s Monthly (tháng 5 năm 1854) vừa xuất bản bài báo carol sau đây: “Hãy du ngoạn trên biển cả cuộc đời, hãy tự cho mình là thật, Và nếu bạn có thể rất tốt, hãy chèo chiếc ca nô của riêng bạn”. Nó vừa trở thành một bài hát phổ biến trong hội trường .. Xem thêm: own, paddle. Xem thêm:
An paddle one's own canoe idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with paddle one's own canoe, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ paddle one's own canoe