pack of lies Thành ngữ, tục ngữ
a pack of lies
many lies, no truth to it What Gail is saying about Julie is a pack of lies. It's not true.
pack of lies|lie|lies|pack
n. phr. An unbelievable story; unprovable allegations. What Al told us about his new girlfriend was nothing but a pack of lies. gói lời nói dối
Một số tuyên bố sai được đưa ra để cố tình che giấu sự thật. Sau khi giám đốc nhân sự tiến hành kiểm tra lý lịch của ứng viên mới, cô nhận ra sơ yếu lý lịch của anh ta là một mớ dối trá. Tôi bất làm bất cứ điều gì họ nói tui đã làm. Tất cả chỉ là một mớ dối trá !. Xem thêm: nói dối, của, gói gói lời nói dối
một loạt lời nói dối. Kẻ trộm vừa nói với một gói lời nói dối để che đậy tội ác. John vừa nghe lời nói dối của Bill về cuộc chiến và trở nên rất tức giận .. Xem thêm: lie, of, backpack a ˌpack of ˈlies
(không chính thức) rất nhiều lời nói dối cùng một lúc: Cảnh sát phát hiện ra rằng câu chuyện của cô là một mớ dối trá. ♢ Anh ấy nói với tui một gói lời nói dối khi tui hỏi anh ấy về những công chuyện trước đây .. Xem thêm: lie, of, backpack backpack of dối
n. một bộ sưu tập toàn bộ hoặc một loạt các lời nói dối. Tôi vừa nghe bạn nói về điều này trước đây, và tất cả chỉ là một mớ dối trá. . Xem thêm: lời nói dối, của, gói gói lời nói dối, một
Một sự bịa đặt công phu. Cụm từ này sử dụng backpack với nghĩa là một bộ sưu tập lớn các đối tượng trừu tượng, và nó vừa có từ thời (gian) Shakespeare, theo nghĩa miệt thị. Thomas Jefferson vừa sử dụng nó trong một bức thư năm 1763: "Bạn có muốn rằng tui nên viết cho bạn một gói lời nói dối?" Một biểu hiện có liên quan chặt chẽ là một sự dối trá. Nó sử dụng mô theo nghĩa bóng của một loại vải dệt - tức là sự đan xen phức tạp của các yếu tố riêng biệt, tương tự trừu tượng .. Xem thêm: of, pack. Xem thêm:
An pack of lies idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pack of lies, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pack of lies