on pins and needles Thành ngữ, tục ngữ
on pins and needles
excited, nervous Her daughter has been on pins and needles all day waiting for the contest to begin.
on pins and needles|needle|needles|on|pin|pins
adj. phr., informal Worried; nervous. Jane's mother was on pins and needles because Jane was very late getting home from school. Many famous actors are on pins and needles before the curtain opens for a play. trên ghim và kim
Lo lắng và căng thẳng. (Có thể đen tối chỉ đến cảm giác ngứa ran xảy ra khi dòng máu chảy trở lại chân tay bị tê.) A: "Tại sao Carrie lại đi nhanh?" B: "Cô ấy đang đợi bác sĩ gọi đến với kết quả xét nghiệm của mình, vì vậy cô ấy vừa ghim và kim tiêm cả ngày.". Xem thêm: và, kim, bật, ghim trên ghim và kim
Hình. lo lắng; trong hồi hộp. Tôi vừa ghim và kim cả ngày, chờ bạn gọi điện báo tin. Chúng tui đã cắm chốt và cắm kim cho đến khi chúng tui nghe tin rằng máy bay của bạn vừa hạ cánh an toàn .. Xem thêm: và, kim, trên, ghim trên kim và kim
Lo lắng tột độ, như khi anh ta đang cắm trên kim và kim, đang chờ kết quả kiểm tra. Các kim và kim ghim biểu hiện đồ họa cho cảm giác ngứa ran trải qua trong quá trình hồi phục sau cơn tê được chuyển sang cảm giác tinh thần bất an rõ rệt vào khoảng năm 1800. Xem thêm: và, kim, trên, ghim trên kim và kim
chủ yếu là MỸ Nếu bạn đang sử dụng kim và kim, bạn đang rất e sợ hoặc căng thẳng về một điều gì đó sắp xảy ra. Chúng tui đang đến gần Cape Horn, nơi chúng tui đã suýt mất mạng hai năm trước, vì vậy tui chắc chắn đang ở trên những chiếc đinh ghim và kim tiêm. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó đang ngồi trên ghim và kim. Tôi nghĩ tất cả chúng ta vừa ngồi trên kim và kim và e sợ cho một điều gì đó sẽ xảy ra .. Xem thêm: và, kim, trên, ghim trên kim và kim
trong trạng thái hồi hộp kích động. Kim châm là cảm giác như kim châm hoặc kim châm ở chân tay đang hồi phục sau khi bị tê .. Xem thêm: và, kim châm, kim châm trên kim châm
Trong trạng thái căng thẳng mong đợi .. Xem thêm: và , kim, trên, ghim. Xem thêm:
An on pins and needles idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on pins and needles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on pins and needles