on the Q.T. Thành ngữ, tục ngữ
on the Q.T.
secretly, without anyone knowing I don
on the Q.T.|QT|on|on the QT
adv. phr., informal Secretly; without anyone's knowing. George and Paul formed a club on the Q.T. The teachers got the principal a present strictly on the Q.T. (from quiet.) trên QT
Bí mật (an ninh) (ly); bí mật (an ninh) (ly); mà bất ai khác biết. "QT" là từ viết tắt của "yên tĩnh." Vui lòng giữ thông tin này trên QT cho đến khi chúng tui sẵn sàng công bố rộng lớn rãi. Hóa ra anh ấy đang viết một cuốn tiểu thuyết lãng mạn trên QT .. Xem thêm: trên trên Q.T.
Một cách bí mật, như trong Họ vừa nói với cô ấy trên Q.T. rằng cô ấy vừa được thăng chức. Thuật ngữ lóng này, trong đó Q.T. là từ viết tắt của "yên tĩnh", được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1884.. Xem thêm: trên trên q.t.
bí mật (an ninh) hay bí mật; mà bất ai nhận ra. bất chính thức q.t. là một từ viết tắt hài hước của yên lặng .. Xem thêm: trên trên Q.T.
Bí mật. “Q.T.” chỉ đơn giản là một dạng rút gọn của từ "yên tĩnh." Bạn đang được nói điều gì đó trên Q.T. là được yêu cầu giữ nó dưới mũ của bạn .. Xem thêm: trên. Xem thêm:
An on the Q.T. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the Q.T., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the Q.T.