misery loves company Thành ngữ, tục ngữ
misery loves company
sad people want to be with other sad people On the door of the jail was this sign: Misery Loves Company. sự khốn cùng khổ yêu công ty
Những người khốn cùng khổ thích những người khác bất hạnh. Tôi biết rằng khổ sở yêu công ty, nhưng vừa từ bỏ chuyện cố gắng hạ bệ tui chỉ vì bạn vừa có một ngày làm chuyện tồi tệ. Những người bất hạnh phúc cũng thích những người khác bất hạnh phúc. Jill: Tại sao hôm nay Linda lại chỉ trích tất cả người? Jane: Sếp của cô ấy vừa chỉ trích cô ấy sáng nay, và đau khổ yêu bạn bè. Tôi có lẽ nên cảm giác tồi tệ vì em gái của tui quá trầm cảm, nhưng bản thân tui cũng khá chán nản. Đau khổ yêu bạn bè Xem thêm: bầu bạn, tình yêu, đau khổ đau khổ yêu bạn bè
Những người bạn cùng khổ làm cho bất hạnh dễ chịu đựng hơn, như trong cô ấy thầm hy vọng bạn mình sẽ thất bại, đau khổ quá yêu bạn bè. Từ ngữ về hiệu ứng này vừa xuất hiện trong tác phẩm của Sophocles (khoảng 408 TCN) và các nhà văn thời xa xưakhác; cách sử dụng sớm nhất trong tiếng Anh được ghi lại là vào khoảng năm 1349. Xem thêm: công ty, tình yêu, sự đau khổ sự khốn cùng khổ yêu công ty
Những người cùng đội làm cho nỗi đau dễ chịu đựng hơn. Quan sát này có từ thời (gian) Hy Lạp và La Mã thời xa xưahoặc thậm chí sớm hơn; Sophocles (Oedipus tại Colonnus, khoảng năm 408 trước Công nguyên) và Seneca (khoảng năm 54 trước Công nguyên) đều vừa viết lời cho hiệu ứng đó. John Lyly’s Euphues vừa tuyên bố nó là “Trong đau khổ, thật là thoải mái khi có được một người bạn cùng hành” (1579), nhưng cách diễn đạt chính xác của từ sáo rỗng hiện lớn không xuất hiện cho đến thế kỷ XIX. Gần đây hơn, Brian Moore vừa châm biếm, “Nếu khốn cùng khổ yêu bạn cùng hành, thì chiến thắng đòi hỏi một khán giả” (An Answer from Limbo, 1962).
An misery loves company idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with misery loves company, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ misery loves company