Làm điều gì đó bất đúng hoặc sai; để làm ra (tạo) ra một lỗi nào đó. Nghe này, tui đã mắc sai lầm — lẽ ra tui không nên vội kết luận và đổ lỗi cho bạn về những gì vừa xảy ra. Tất cả chúng ta đều mắc sai lầm, nhưng điều quan trọng là phải làm chủ chúng và học hỏi từ những gì vừa xảy ra. không tình làm sai điều gì đó. Tôi vừa phạm một sai lầm và tui thực sự xin lỗi về điều đó .. Xem thêm: phạm sai lầm. Xem thêm:
An make a mistake idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a mistake, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a mistake