make a pitch Thành ngữ, tục ngữ
make a pitch
try to sell, try to persuade She handed him her resume and made a pitch for the job.
make a pitch for
Idiom(s): make a pitch (for sb or sth)
Theme: PROMOTION
to say something in support of someone or something; to attempt to promote or advance someone or something. (Informal.)
• Bill is making a pitch for his friend's new product again.
• The theatrical agent came in and made a pitch for her client.
• Every time I turn on the television set, someone is making a pitch.
thuyết trình
Để thuyết trình nhằm tác động đến người khác ủng hộ, mua hàng hoặc cùng ý với điều gì đó. Wanda sẽ giới thiệu ý tưởng sản phẩm mới của mình trong buổi họp ngày hôm nay. Tôi vừa cố gắng giới thiệu để bạn tham gia (nhà) ban nhạc, nhưng những người khác bất chắc về điều đó. để nói điều gì đó ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó; để cố gắng quảng bá, bán hoặc thăng tiến cho ai đó hoặc điều gì đó. Bill lại tiếp tục quảng cáo chiêu hàng cho sản phẩm mới của bạn mình. Nhân viên sân khấu bước vào và chào sân cho khách hàng của cô ấy. Mỗi khi tui bật TV lên, một người nào đó đang chào sân. Hãy xem thêm: thực hiện, chào sân chào sân
THÔNG THƯỜNG
1. Nếu bạn quảng cáo chiêu hàng cho một thứ gì đó, bạn cho tất cả người biết thứ đó tốt như thế nào và cố gắng thuyết phục họ ủng hộ hoặc mua nó. Tổng thống vừa sử dụng những nhận xét của mình để đưa ra lời quảng cáo cho những chuyến thám hiểm bất gian xa hơn. Khả năng thuyết phục và thuyết phục rất quan trọng khi bạn chào hàng với một khách hàng mới.
2. Nếu bạn quảng cáo chiêu hàng cho một điều gì đó, bạn sẽ cố gắng đạt được điều đó. Cho đến nay anh ấy vẫn chưa ra sân cho công chuyện này. Khi mới mở nhà hàng, chúng tui đã chào hàng cho những khách hàng trẻ tuổi, sành điệu. Hãy xem thêm: thực hiện, chào hàng chào hàng
ra giá để đạt được hợp cùng hoặc lợi ích khác. Quảng cáo chiêu hàng được sử dụng ở đây theo nghĩa thông tục vào cuối thế kỷ 19 là chiêu hàng bán hàng. Xem thêm: make, angle Xem thêm:
An make a pitch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a pitch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a pitch