cause me to be happy, give me a lift Music will lift our spirits. Let's listen to some Mozart.
nâng cao tinh thần của (một người)
Để làm cho một người cảm giác hạnh phúc hơn hoặc không tư hơn. Mục đích của tổ chức từ thiện này là để nâng cao tinh thần của trẻ em trong mùa lễ này. Tôi yêu bạn cùngphòng chốngcủa tôi. Cho dù tui đang ở trong tâm trạng nào, anh ấy luôn có thể vực dậy tinh thần của tui .. Xem thêm: nâng cao tinh thần. Xem thêm:
An lift my spirits idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lift my spirits, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lift my spirits