kick it Thành ngữ, tục ngữ
kick it
to have fun
kick it|kick
v. phr., slang To end a bad or unwanted habit such as drinking, smoking, or drug addiction. Farnsworth finally kicked it; he's in good shape. bang nó
1. Để thoát khỏi cơn nghiện, đặc biệt là chất ma tuý. Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng mình có thể từ bỏ heroin, nhưng với sự ủng hộ của bạn bè và gia (nhà) đình, cuối cùng tui đã từ bỏ nó. Để thư giãn hoặc vượt qua thời (gian) gian một cách nhàn rỗi; đi chơi. Này bạn, bạn muốn qua đá nó sau? Xem thêm: bang bang it
tv. để thư giãn. Tôi cần một vài phút để khai thác nó, sau đó tui sẽ anchorage trở lại trò chơi. Xem thêm: kickLearn more:
An kick it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with kick it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ kick it